Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang kilobyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] sang đơn vị kilobyte/giây [kB/s]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
kilobyte/giây [kB/s]

E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

kilobyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang kilobyte/giây

E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] kilobyte/giây [kB/s]
0.01 E.P.T.A. 3 (signal) 41.95 kB/s
0.10 E.P.T.A. 3 (signal) 419.53 kB/s
1 E.P.T.A. 3 (signal) 4195 kB/s
2 E.P.T.A. 3 (signal) 8391 kB/s
3 E.P.T.A. 3 (signal) 12586 kB/s
5 E.P.T.A. 3 (signal) 20977 kB/s
10 E.P.T.A. 3 (signal) 41953 kB/s
20 E.P.T.A. 3 (signal) 83906 kB/s
50 E.P.T.A. 3 (signal) 209766 kB/s
100 E.P.T.A. 3 (signal) 419531 kB/s
1000 E.P.T.A. 3 (signal) 4195312 kB/s

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang kilobyte/giây

1 E.P.T.A. 3 (signal) = 4195 kB/s

1 kB/s = 0.000238 E.P.T.A. 3 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 3 (signal) to kB/s:
15 E.P.T.A. 3 (signal) = 15 × 4195 kB/s = 62930 kB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác