Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang OC12
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] sang đơn vị OC12 [OC12]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
OC12
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang OC12
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] | OC12 [OC12] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.000552 OC12 |
0.10 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.005525 OC12 |
1 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.0552 OC12 |
2 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.1105 OC12 |
3 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.1657 OC12 |
5 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.2762 OC12 |
10 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.5525 OC12 |
20 E.P.T.A. 3 (signal) | 1.10 OC12 |
50 E.P.T.A. 3 (signal) | 2.76 OC12 |
100 E.P.T.A. 3 (signal) | 5.52 OC12 |
1000 E.P.T.A. 3 (signal) | 55.25 OC12 |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang OC12
1 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.055247 OC12
1 OC12 = 18.10 E.P.T.A. 3 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 3 (signal) to OC12:
15 E.P.T.A. 3 (signal) = 15 × 0.055247 OC12 = 0.828704 OC12