Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang SCSI (Ultra-3)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] sang đơn vị SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)]

E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

SCSI (Ultra-3)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang SCSI (Ultra-3)

E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)]
0.01 E.P.T.A. 3 (signal) 0.000269 SCSI (Ultra-3)
0.10 E.P.T.A. 3 (signal) 0.002685 SCSI (Ultra-3)
1 E.P.T.A. 3 (signal) 0.0268 SCSI (Ultra-3)
2 E.P.T.A. 3 (signal) 0.0537 SCSI (Ultra-3)
3 E.P.T.A. 3 (signal) 0.0805 SCSI (Ultra-3)
5 E.P.T.A. 3 (signal) 0.1342 SCSI (Ultra-3)
10 E.P.T.A. 3 (signal) 0.2685 SCSI (Ultra-3)
20 E.P.T.A. 3 (signal) 0.5370 SCSI (Ultra-3)
50 E.P.T.A. 3 (signal) 1.34 SCSI (Ultra-3)
100 E.P.T.A. 3 (signal) 2.69 SCSI (Ultra-3)
1000 E.P.T.A. 3 (signal) 26.85 SCSI (Ultra-3)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang SCSI (Ultra-3)

1 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.026850 SCSI (Ultra-3)

1 SCSI (Ultra-3) = 37.24 E.P.T.A. 3 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 3 (signal) to SCSI (Ultra-3):
15 E.P.T.A. 3 (signal) = 15 × 0.026850 SCSI (Ultra-3) = 0.402750 SCSI (Ultra-3)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác