Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang H11
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] sang đơn vị H11 [H11]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
H11
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang H11
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] | H11 [H11] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.2238 H11 |
0.10 E.P.T.A. 3 (signal) | 2.24 H11 |
1 E.P.T.A. 3 (signal) | 22.38 H11 |
2 E.P.T.A. 3 (signal) | 44.75 H11 |
3 E.P.T.A. 3 (signal) | 67.12 H11 |
5 E.P.T.A. 3 (signal) | 111.88 H11 |
10 E.P.T.A. 3 (signal) | 223.75 H11 |
20 E.P.T.A. 3 (signal) | 447.50 H11 |
50 E.P.T.A. 3 (signal) | 1119 H11 |
100 E.P.T.A. 3 (signal) | 2238 H11 |
1000 E.P.T.A. 3 (signal) | 22375 H11 |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang H11
1 E.P.T.A. 3 (signal) = 22.38 H11
1 H11 = 0.044693 E.P.T.A. 3 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 3 (signal) to H11:
15 E.P.T.A. 3 (signal) = 15 × 22.38 H11 = 335.62 H11