Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang H0
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] sang đơn vị H0 [H0]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
H0
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang H0
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] | H0 [H0] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 3 (signal) | 0.8950 H0 |
0.10 E.P.T.A. 3 (signal) | 8.95 H0 |
1 E.P.T.A. 3 (signal) | 89.50 H0 |
2 E.P.T.A. 3 (signal) | 179.00 H0 |
3 E.P.T.A. 3 (signal) | 268.50 H0 |
5 E.P.T.A. 3 (signal) | 447.50 H0 |
10 E.P.T.A. 3 (signal) | 895.00 H0 |
20 E.P.T.A. 3 (signal) | 1790 H0 |
50 E.P.T.A. 3 (signal) | 4475 H0 |
100 E.P.T.A. 3 (signal) | 8950 H0 |
1000 E.P.T.A. 3 (signal) | 89500 H0 |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang H0
1 E.P.T.A. 3 (signal) = 89.50 H0
1 H0 = 0.011173 E.P.T.A. 3 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 3 (signal) to H0:
15 E.P.T.A. 3 (signal) = 15 × 89.50 H0 = 1342 H0