Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang T2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] sang đơn vị T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]

E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang T2 (tín hiệu)

E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
0.01 E.P.T.A. 3 (signal) 0.0544 T2 (signal)
0.10 E.P.T.A. 3 (signal) 0.5445 T2 (signal)
1 E.P.T.A. 3 (signal) 5.44 T2 (signal)
2 E.P.T.A. 3 (signal) 10.89 T2 (signal)
3 E.P.T.A. 3 (signal) 16.33 T2 (signal)
5 E.P.T.A. 3 (signal) 27.22 T2 (signal)
10 E.P.T.A. 3 (signal) 54.45 T2 (signal)
20 E.P.T.A. 3 (signal) 108.90 T2 (signal)
50 E.P.T.A. 3 (signal) 272.24 T2 (signal)
100 E.P.T.A. 3 (signal) 544.49 T2 (signal)
1000 E.P.T.A. 3 (signal) 5445 T2 (signal)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang T2 (tín hiệu)

1 E.P.T.A. 3 (signal) = 5.44 T2 (signal)

1 T2 (signal) = 0.183659 E.P.T.A. 3 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 3 (signal) to T2 (signal):
15 E.P.T.A. 3 (signal) = 15 × 5.44 T2 (signal) = 81.67 T2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 3 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác