Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]

quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

tấn (thử nghiệm) (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
0.01 Roman) 0.000018 AT (UK)
0.10 Roman) 0.000184 AT (UK)
1 Roman) 0.001842 AT (UK)
2 Roman) 0.003683 AT (UK)
3 Roman) 0.005525 AT (UK)
5 Roman) 0.009208 AT (UK)
10 Roman) 0.0184 AT (UK)
20 Roman) 0.0368 AT (UK)
50 Roman) 0.0921 AT (UK)
100 Roman) 0.1842 AT (UK)
1000 Roman) 1.84 AT (UK)

Cách chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

1 Roman) = 0.001842 AT (UK)

1 AT (UK) = 543.03 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to AT (UK):
15 Roman) = 15 × 0.001842 AT (UK) = 0.027623 AT (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác