Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang pennyweight

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị pennyweight [pwt]
quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
pennyweight [pwt]

quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

pennyweight

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang pennyweight

quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] pennyweight [pwt]
0.01 Roman) 0.000387 pwt
0.10 Roman) 0.003868 pwt
1 Roman) 0.0387 pwt
2 Roman) 0.0774 pwt
3 Roman) 0.1160 pwt
5 Roman) 0.1934 pwt
10 Roman) 0.3868 pwt
20 Roman) 0.7736 pwt
50 Roman) 1.93 pwt
100 Roman) 3.87 pwt
1000 Roman) 38.68 pwt

Cách chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang pennyweight

1 Roman) = 0.038681 pwt

1 pwt = 25.85 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to pwt:
15 Roman) = 15 × 0.038681 pwt = 0.580221 pwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác