Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị pound [lbs]
quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
pound [lbs]

quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang pound

quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] pound [lbs]
0.01 Roman) 0.000001 lbs
0.10 Roman) 0.000013 lbs
1 Roman) 0.000133 lbs
2 Roman) 0.000265 lbs
3 Roman) 0.000398 lbs
5 Roman) 0.000663 lbs
10 Roman) 0.001326 lbs
20 Roman) 0.002652 lbs
50 Roman) 0.006631 lbs
100 Roman) 0.0133 lbs
1000 Roman) 0.1326 lbs

Cách chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang pound

1 Roman) = 0.000133 lbs

1 lbs = 7540 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to lbs:
15 Roman) = 15 × 0.000133 lbs = 0.001989 lbs

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác