Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 Roman) 0.000002 Greek)
0.10 Roman) 0.000018 Greek)
1 Roman) 0.000177 Greek)
2 Roman) 0.000354 Greek)
3 Roman) 0.000531 Greek)
5 Roman) 0.000885 Greek)
10 Roman) 0.001769 Greek)
20 Roman) 0.003539 Greek)
50 Roman) 0.008847 Greek)
100 Roman) 0.0177 Greek)
1000 Roman) 0.1769 Greek)

Cách chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 Roman) = 0.000177 Greek)

1 Greek) = 5652 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to Greek):
15 Roman) = 15 × 0.000177 Greek) = 0.002654 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác