Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang kilôgram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị kilôgram [kg]
quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
kilôgram [kg]

quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

kilôgram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang kilôgram

quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] kilôgram [kg]
0.01 Roman) 0.000001 kg
0.10 Roman) 0.000006 kg
1 Roman) 0.000060 kg
2 Roman) 0.000120 kg
3 Roman) 0.000180 kg
5 Roman) 0.000301 kg
10 Roman) 0.000602 kg
20 Roman) 0.001203 kg
50 Roman) 0.003008 kg
100 Roman) 0.006016 kg
1000 Roman) 0.0602 kg

Cách chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang kilôgram

1 Roman) = 0.000060 kg

1 kg = 16623 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to kg:
15 Roman) = 15 × 0.000060 kg = 0.000902 kg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác