Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang carat

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị carat [car, ct]
quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
carat [car, ct]

quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

carat

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang carat

quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] carat [car, ct]
0.01 Roman) 0.003008 car, ct
0.10 Roman) 0.0301 car, ct
1 Roman) 0.3008 car, ct
2 Roman) 0.6016 car, ct
3 Roman) 0.9023 car, ct
5 Roman) 1.50 car, ct
10 Roman) 3.01 car, ct
20 Roman) 6.02 car, ct
50 Roman) 15.04 car, ct
100 Roman) 30.08 car, ct
1000 Roman) 300.78 car, ct

Cách chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang carat

1 Roman) = 0.300781 car, ct

1 car, ct = 3.32 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to car, ct:
15 Roman) = 15 × 0.300781 car, ct = 4.51 car, ct

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác