Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 Roman) 0.000156 Roman)
0.10 Roman) 0.001563 Roman)
1 Roman) 0.0156 Roman)
2 Roman) 0.0313 Roman)
3 Roman) 0.0469 Roman)
5 Roman) 0.0781 Roman)
10 Roman) 0.1563 Roman)
20 Roman) 0.3125 Roman)
50 Roman) 0.7813 Roman)
100 Roman) 1.56 Roman)
1000 Roman) 15.63 Roman)

Cách chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

1 Roman) = 0.015625 Roman)

1 Roman) = 64.00 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to Roman):
15 Roman) = 15 × 0.015625 Roman) = 0.234375 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác