Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang phần tư (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
phần tư (Anh) [qr (UK)]

quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang phần tư (Anh)

quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] phần tư (Anh) [qr (UK)]
0.01 Roman) 0.000000 qr (UK)
0.10 Roman) 0.000000 qr (UK)
1 Roman) 0.000005 qr (UK)
2 Roman) 0.000009 qr (UK)
3 Roman) 0.000014 qr (UK)
5 Roman) 0.000024 qr (UK)
10 Roman) 0.000047 qr (UK)
20 Roman) 0.000095 qr (UK)
50 Roman) 0.000237 qr (UK)
100 Roman) 0.000474 qr (UK)
1000 Roman) 0.004736 qr (UK)

Cách chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang phần tư (Anh)

1 Roman) = 0.000005 qr (UK)

1 qr (UK) = 211126 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to qr (UK):
15 Roman) = 15 × 0.000005 qr (UK) = 0.000071 qr (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác