Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 Roman) 0.000053 Hebrew)
0.10 Roman) 0.000528 Hebrew)
1 Roman) 0.005277 Hebrew)
2 Roman) 0.0106 Hebrew)
3 Roman) 0.0158 Hebrew)
5 Roman) 0.0264 Hebrew)
10 Roman) 0.0528 Hebrew)
20 Roman) 0.1055 Hebrew)
50 Roman) 0.2638 Hebrew)
100 Roman) 0.5277 Hebrew)
1000 Roman) 5.28 Hebrew)

Cách chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

1 Roman) = 0.005277 Hebrew)

1 Hebrew) = 189.51 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to Hebrew):
15 Roman) = 15 × 0.005277 Hebrew) = 0.079153 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác