Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang gram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị gram [g]
quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
gram [g]

quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

gram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang gram

quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] gram [g]
0.01 Roman) 0.000602 g
0.10 Roman) 0.006016 g
1 Roman) 0.0602 g
2 Roman) 0.1203 g
3 Roman) 0.1805 g
5 Roman) 0.3008 g
10 Roman) 0.6016 g
20 Roman) 1.20 g
50 Roman) 3.01 g
100 Roman) 6.02 g
1000 Roman) 60.16 g

Cách chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang gram

1 Roman) = 0.060156 g

1 g = 16.62 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to g:
15 Roman) = 15 × 0.060156 g = 0.902344 g

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác