Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang centigram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị centigram [cg]
quadrans (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
centigram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang centigram
| quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] | centigram [cg] |
|---|---|
| 0.01 Roman) | 0.0602 cg |
| 0.10 Roman) | 0.6016 cg |
| 1 Roman) | 6.02 cg |
| 2 Roman) | 12.03 cg |
| 3 Roman) | 18.05 cg |
| 5 Roman) | 30.08 cg |
| 10 Roman) | 60.16 cg |
| 20 Roman) | 120.31 cg |
| 50 Roman) | 300.78 cg |
| 100 Roman) | 601.56 cg |
| 1000 Roman) | 6016 cg |
Cách chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang centigram
1 Roman) = 6.02 cg
1 cg = 0.166234 Roman)
Ví dụ
Convert 15 Roman) to cg:
15 Roman) = 15 × 6.02 cg = 90.23 cg