Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang hạt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị hạt [gr]
quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
hạt [gr]

quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

hạt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang hạt

quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] hạt [gr]
0.01 Roman) 0.009284 gr
0.10 Roman) 0.0928 gr
1 Roman) 0.9284 gr
2 Roman) 1.86 gr
3 Roman) 2.79 gr
5 Roman) 4.64 gr
10 Roman) 9.28 gr
20 Roman) 18.57 gr
50 Roman) 46.42 gr
100 Roman) 92.84 gr
1000 Roman) 928.35 gr

Cách chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang hạt

1 Roman) = 0.928354 gr

1 gr = 1.08 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to gr:
15 Roman) = 15 × 0.928354 gr = 13.93 gr

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác