Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang bekan (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

bekan (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang bekan (Kinh Thánh Hebrew)

quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 Roman) 0.000106 Hebrew)
0.10 Roman) 0.001055 Hebrew)
1 Roman) 0.0106 Hebrew)
2 Roman) 0.0211 Hebrew)
3 Roman) 0.0317 Hebrew)
5 Roman) 0.0528 Hebrew)
10 Roman) 0.1055 Hebrew)
20 Roman) 0.2111 Hebrew)
50 Roman) 0.5277 Hebrew)
100 Roman) 1.06 Hebrew)
1000 Roman) 10.55 Hebrew)

Cách chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang bekan (Kinh Thánh Hebrew)

1 Roman) = 0.010554 Hebrew)

1 Hebrew) = 94.75 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to Hebrew):
15 Roman) = 15 × 0.010554 Hebrew) = 0.158306 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác