Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
quadrans (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
gerah (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)
| quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] | gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] |
|---|---|
| 0.01 Roman) | 0.001055 Hebrew) |
| 0.10 Roman) | 0.0106 Hebrew) |
| 1 Roman) | 0.1055 Hebrew) |
| 2 Roman) | 0.2111 Hebrew) |
| 3 Roman) | 0.3166 Hebrew) |
| 5 Roman) | 0.5277 Hebrew) |
| 10 Roman) | 1.06 Hebrew) |
| 20 Roman) | 2.11 Hebrew) |
| 50 Roman) | 5.28 Hebrew) |
| 100 Roman) | 10.55 Hebrew) |
| 1000 Roman) | 105.54 Hebrew) |
Cách chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)
1 Roman) = 0.105537 Hebrew)
1 Hebrew) = 9.48 Roman)
Ví dụ
Convert 15 Roman) to Hebrew):
15 Roman) = 15 × 0.105537 Hebrew) = 1.58 Hebrew)