Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang pound (troy hoặc dược sĩ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]

quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

pound (troy hoặc dược sĩ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang pound (troy hoặc dược sĩ)

quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
0.01 Roman) 0.000002 apothecary)
0.10 Roman) 0.000016 apothecary)
1 Roman) 0.000161 apothecary)
2 Roman) 0.000322 apothecary)
3 Roman) 0.000484 apothecary)
5 Roman) 0.000806 apothecary)
10 Roman) 0.001612 apothecary)
20 Roman) 0.003223 apothecary)
50 Roman) 0.008059 apothecary)
100 Roman) 0.0161 apothecary)
1000 Roman) 0.1612 apothecary)

Cách chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang pound (troy hoặc dược sĩ)

1 Roman) = 0.000161 apothecary)

1 apothecary) = 6205 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to apothecary):
15 Roman) = 15 × 0.000161 apothecary) = 0.002418 apothecary)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác