Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang stone (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị stone (Anh) [stone (UK)]
quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
stone (Anh) [stone (UK)]

quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

stone (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang stone (Anh)

quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] stone (Anh) [stone (UK)]
0.01 Roman) 0.000000 stone (UK)
0.10 Roman) 0.000001 stone (UK)
1 Roman) 0.000009 stone (UK)
2 Roman) 0.000019 stone (UK)
3 Roman) 0.000028 stone (UK)
5 Roman) 0.000047 stone (UK)
10 Roman) 0.000095 stone (UK)
20 Roman) 0.000189 stone (UK)
50 Roman) 0.000474 stone (UK)
100 Roman) 0.000947 stone (UK)
1000 Roman) 0.009473 stone (UK)

Cách chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang stone (Anh)

1 Roman) = 0.000009 stone (UK)

1 stone (UK) = 105563 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to stone (UK):
15 Roman) = 15 × 0.000009 stone (UK) = 0.000142 stone (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác