Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang poundal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị poundal [pdl]
quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
poundal [pdl]

quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

poundal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang poundal

quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] poundal [pdl]
0.01 Roman) 0.000043 pdl
0.10 Roman) 0.000427 pdl
1 Roman) 0.004270 pdl
2 Roman) 0.008541 pdl
3 Roman) 0.0128 pdl
5 Roman) 0.0214 pdl
10 Roman) 0.0427 pdl
20 Roman) 0.0854 pdl
50 Roman) 0.2135 pdl
100 Roman) 0.4270 pdl
1000 Roman) 4.27 pdl

Cách chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang poundal

1 Roman) = 0.004270 pdl

1 pdl = 234.17 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to pdl:
15 Roman) = 15 × 0.004270 pdl = 0.064056 pdl

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác