Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 Roman) 0.000088 Greek)
0.10 Roman) 0.000885 Greek)
1 Roman) 0.008847 Greek)
2 Roman) 0.0177 Greek)
3 Roman) 0.0265 Greek)
5 Roman) 0.0442 Greek)
10 Roman) 0.0885 Greek)
20 Roman) 0.1769 Greek)
50 Roman) 0.4423 Greek)
100 Roman) 0.8847 Greek)
1000 Roman) 8.85 Greek)

Cách chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 Roman) = 0.008847 Greek)

1 Greek) = 113.04 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to Greek):
15 Roman) = 15 × 0.008847 Greek) = 0.132698 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác