Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang stone (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị stone (Mỹ) [stone (US)]
quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
stone (Mỹ) [stone (US)]

quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang stone (Mỹ)

quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] stone (Mỹ) [stone (US)]
0.01 Roman) 0.000000 stone (US)
0.10 Roman) 0.000001 stone (US)
1 Roman) 0.000011 stone (US)
2 Roman) 0.000021 stone (US)
3 Roman) 0.000032 stone (US)
5 Roman) 0.000053 stone (US)
10 Roman) 0.000106 stone (US)
20 Roman) 0.000212 stone (US)
50 Roman) 0.000530 stone (US)
100 Roman) 0.001061 stone (US)
1000 Roman) 0.0106 stone (US)

Cách chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang stone (Mỹ)

1 Roman) = 0.000011 stone (US)

1 stone (US) = 94253 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to stone (US):
15 Roman) = 15 × 0.000011 stone (US) = 0.000159 stone (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác