Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
quadrans (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
| quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] | talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 Roman) | 0.000000 Greek) |
| 0.10 Roman) | 0.000000 Greek) |
| 1 Roman) | 0.000003 Greek) |
| 2 Roman) | 0.000006 Greek) |
| 3 Roman) | 0.000009 Greek) |
| 5 Roman) | 0.000015 Greek) |
| 10 Roman) | 0.000029 Greek) |
| 20 Roman) | 0.000059 Greek) |
| 50 Roman) | 0.000147 Greek) |
| 100 Roman) | 0.000295 Greek) |
| 1000 Roman) | 0.002949 Greek) |
Cách chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 Roman) = 0.000003 Greek)
1 Greek) = 339117 Roman)
Ví dụ
Convert 15 Roman) to Greek):
15 Roman) = 15 × 0.000003 Greek) = 0.000044 Greek)