Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang kiloton (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị kiloton (hệ mét) [kt]
quadrans (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
kiloton (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang kiloton (hệ mét)
| quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] | kiloton (hệ mét) [kt] |
|---|---|
| 0.01 Roman) | 0.000000 kt |
| 0.10 Roman) | 0.000000 kt |
| 1 Roman) | 0.000000 kt |
| 2 Roman) | 0.000000 kt |
| 3 Roman) | 0.000000 kt |
| 5 Roman) | 0.000000 kt |
| 10 Roman) | 0.000000 kt |
| 20 Roman) | 0.000000 kt |
| 50 Roman) | 0.000000 kt |
| 100 Roman) | 0.000000 kt |
| 1000 Roman) | 0.000000 kt |
Cách chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang kiloton (hệ mét)
1 Roman) = 0.000000 kt
1 kt = 16623362807 Roman)
Ví dụ
Convert 15 Roman) to kt:
15 Roman) = 15 × 0.000000 kt = 0.000000 kt