Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang quintal (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị quintal (hệ mét) [cwt]
quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
quintal (hệ mét) [cwt]

quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

quintal (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang quintal (hệ mét)

quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] quintal (hệ mét) [cwt]
0.01 Roman) 0.000000 cwt
0.10 Roman) 0.000000 cwt
1 Roman) 0.000001 cwt
2 Roman) 0.000001 cwt
3 Roman) 0.000002 cwt
5 Roman) 0.000003 cwt
10 Roman) 0.000006 cwt
20 Roman) 0.000012 cwt
50 Roman) 0.000030 cwt
100 Roman) 0.000060 cwt
1000 Roman) 0.000602 cwt

Cách chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang quintal (hệ mét)

1 Roman) = 0.000001 cwt

1 cwt = 1662336 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to cwt:
15 Roman) = 15 × 0.000001 cwt = 0.000009 cwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác