Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

talent (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 Roman) 0.000000 Hebrew)
0.10 Roman) 0.000000 Hebrew)
1 Roman) 0.000002 Hebrew)
2 Roman) 0.000004 Hebrew)
3 Roman) 0.000005 Hebrew)
5 Roman) 0.000009 Hebrew)
10 Roman) 0.000018 Hebrew)
20 Roman) 0.000035 Hebrew)
50 Roman) 0.000088 Hebrew)
100 Roman) 0.000176 Hebrew)
1000 Roman) 0.001759 Hebrew)

Cách chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

1 Roman) = 0.000002 Hebrew)

1 Hebrew) = 568519 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to Hebrew):
15 Roman) = 15 × 0.000002 Hebrew) = 0.000026 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác