Chuyển đổi centigram sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram [cg] sang đơn vị tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
centigram [cg]
tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

centigram

Định nghĩa:

tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centigram sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

centigram [cg] tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 cg 0.000007 Greek)
0.10 cg 0.000074 Greek)
1 cg 0.000735 Greek)
2 cg 0.001471 Greek)
3 cg 0.002206 Greek)
5 cg 0.003676 Greek)
10 cg 0.007353 Greek)
20 cg 0.0147 Greek)
50 cg 0.0368 Greek)
100 cg 0.0735 Greek)
1000 cg 0.7353 Greek)

Cách chuyển đổi centigram sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 cg = 0.000735 Greek)

1 Greek) = 1360 cg

Ví dụ

Convert 15 cg to Greek):
15 cg = 15 × 0.000735 Greek) = 0.011029 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi centigram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác