Chuyển đổi centigram sang stone (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram [cg] sang đơn vị stone (Anh) [stone (UK)]
centigram [cg]
stone (Anh) [stone (UK)]

centigram

Định nghĩa:

stone (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centigram sang stone (Anh)

centigram [cg] stone (Anh) [stone (UK)]
0.01 cg 0.000000 stone (UK)
0.10 cg 0.000000 stone (UK)
1 cg 0.000002 stone (UK)
2 cg 0.000003 stone (UK)
3 cg 0.000005 stone (UK)
5 cg 0.000008 stone (UK)
10 cg 0.000016 stone (UK)
20 cg 0.000031 stone (UK)
50 cg 0.000079 stone (UK)
100 cg 0.000157 stone (UK)
1000 cg 0.001575 stone (UK)

Cách chuyển đổi centigram sang stone (Anh)

1 cg = 0.000002 stone (UK)

1 stone (UK) = 635029 cg

Ví dụ

Convert 15 cg to stone (UK):
15 cg = 15 × 0.000002 stone (UK) = 0.000024 stone (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi centigram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác