Chuyển đổi centigram sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram [cg] sang đơn vị mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
centigram [cg]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

centigram

Định nghĩa:

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centigram sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

centigram [cg] mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 cg 0.000000 Greek)
0.10 cg 0.000003 Greek)
1 cg 0.000029 Greek)
2 cg 0.000059 Greek)
3 cg 0.000088 Greek)
5 cg 0.000147 Greek)
10 cg 0.000294 Greek)
20 cg 0.000588 Greek)
50 cg 0.001471 Greek)
100 cg 0.002941 Greek)
1000 cg 0.0294 Greek)

Cách chuyển đổi centigram sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 cg = 0.000029 Greek)

1 Greek) = 34000 cg

Ví dụ

Convert 15 cg to Greek):
15 cg = 15 × 0.000029 Greek) = 0.000441 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi centigram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác