Chuyển đổi centigram sang kilôgram-lực giây vuông/mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram [cg] sang đơn vị kilôgram-lực giây vuông/mét [second/meter]
centigram [cg]
kilôgram-lực giây vuông/mét [second/meter]

centigram

Định nghĩa:

kilôgram-lực giây vuông/mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centigram sang kilôgram-lực giây vuông/mét

centigram [cg] kilôgram-lực giây vuông/mét [second/meter]
0.01 cg 0.000000 second/meter
0.10 cg 0.000000 second/meter
1 cg 0.000001 second/meter
2 cg 0.000002 second/meter
3 cg 0.000003 second/meter
5 cg 0.000005 second/meter
10 cg 0.000010 second/meter
20 cg 0.000020 second/meter
50 cg 0.000051 second/meter
100 cg 0.000102 second/meter
1000 cg 0.001020 second/meter

Cách chuyển đổi centigram sang kilôgram-lực giây vuông/mét

1 cg = 0.000001 second/meter

1 second/meter = 980665 cg

Ví dụ

Convert 15 cg to second/meter:
15 cg = 15 × 0.000001 second/meter = 0.000015 second/meter

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi centigram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác