Chuyển đổi centigram sang phần tư (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram [cg] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
centigram [cg]
phần tư (Anh) [qr (UK)]

centigram

Định nghĩa:

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centigram sang phần tư (Anh)

centigram [cg] phần tư (Anh) [qr (UK)]
0.01 cg 0.000000 qr (UK)
0.10 cg 0.000000 qr (UK)
1 cg 0.000001 qr (UK)
2 cg 0.000002 qr (UK)
3 cg 0.000002 qr (UK)
5 cg 0.000004 qr (UK)
10 cg 0.000008 qr (UK)
20 cg 0.000016 qr (UK)
50 cg 0.000039 qr (UK)
100 cg 0.000079 qr (UK)
1000 cg 0.000787 qr (UK)

Cách chuyển đổi centigram sang phần tư (Anh)

1 cg = 0.000001 qr (UK)

1 qr (UK) = 1270059 cg

Ví dụ

Convert 15 cg to qr (UK):
15 cg = 15 × 0.000001 qr (UK) = 0.000012 qr (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi centigram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác