Chuyển đổi centigram sang pound (troy hoặc dược sĩ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram [cg] sang đơn vị pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
centigram [cg]
pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]

centigram

Định nghĩa:

pound (troy hoặc dược sĩ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centigram sang pound (troy hoặc dược sĩ)

centigram [cg] pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
0.01 cg 0.000000 apothecary)
0.10 cg 0.000003 apothecary)
1 cg 0.000027 apothecary)
2 cg 0.000054 apothecary)
3 cg 0.000080 apothecary)
5 cg 0.000134 apothecary)
10 cg 0.000268 apothecary)
20 cg 0.000536 apothecary)
50 cg 0.001340 apothecary)
100 cg 0.002679 apothecary)
1000 cg 0.0268 apothecary)

Cách chuyển đổi centigram sang pound (troy hoặc dược sĩ)

1 cg = 0.000027 apothecary)

1 apothecary) = 37324 cg

Ví dụ

Convert 15 cg to apothecary):
15 cg = 15 × 0.000027 apothecary) = 0.000402 apothecary)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi centigram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác