Chuyển đổi centigram sang phần tư (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram [cg] sang đơn vị phần tư (Mỹ) [qr (US)]
centigram
Định nghĩa:
phần tư (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centigram sang phần tư (Mỹ)
| centigram [cg] | phần tư (Mỹ) [qr (US)] |
|---|---|
| 0.01 cg | 0.000000 qr (US) |
| 0.10 cg | 0.000000 qr (US) |
| 1 cg | 0.000001 qr (US) |
| 2 cg | 0.000002 qr (US) |
| 3 cg | 0.000003 qr (US) |
| 5 cg | 0.000004 qr (US) |
| 10 cg | 0.000009 qr (US) |
| 20 cg | 0.000018 qr (US) |
| 50 cg | 0.000044 qr (US) |
| 100 cg | 0.000088 qr (US) |
| 1000 cg | 0.000882 qr (US) |
Cách chuyển đổi centigram sang phần tư (Mỹ)
1 cg = 0.000001 qr (US)
1 qr (US) = 1133981 cg
Ví dụ
Convert 15 cg to qr (US):
15 cg = 15 × 0.000001 qr (US) = 0.000013 qr (US)