Chuyển đổi centigram sang stone (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram [cg] sang đơn vị stone (Mỹ) [stone (US)]
centigram [cg]
stone (Mỹ) [stone (US)]

centigram

Định nghĩa:

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centigram sang stone (Mỹ)

centigram [cg] stone (Mỹ) [stone (US)]
0.01 cg 0.000000 stone (US)
0.10 cg 0.000000 stone (US)
1 cg 0.000002 stone (US)
2 cg 0.000004 stone (US)
3 cg 0.000005 stone (US)
5 cg 0.000009 stone (US)
10 cg 0.000018 stone (US)
20 cg 0.000035 stone (US)
50 cg 0.000088 stone (US)
100 cg 0.000176 stone (US)
1000 cg 0.001764 stone (US)

Cách chuyển đổi centigram sang stone (Mỹ)

1 cg = 0.000002 stone (US)

1 stone (US) = 566990 cg

Ví dụ

Convert 15 cg to stone (US):
15 cg = 15 × 0.000002 stone (US) = 0.000026 stone (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi centigram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác