Chuyển đổi centigram sang kip

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram [cg] sang đơn vị kip [kip]
centigram [cg]
kip [kip]

centigram

Định nghĩa:

kip

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centigram sang kip

centigram [cg] kip [kip]
0.01 cg 0.000000 kip
0.10 cg 0.000000 kip
1 cg 0.000000 kip
2 cg 0.000000 kip
3 cg 0.000000 kip
5 cg 0.000000 kip
10 cg 0.000000 kip
20 cg 0.000000 kip
50 cg 0.000001 kip
100 cg 0.000002 kip
1000 cg 0.000022 kip

Cách chuyển đổi centigram sang kip

1 cg = 0.000000 kip

1 kip = 45359237 cg

Ví dụ

Convert 15 cg to kip:
15 cg = 15 × 0.000000 kip = 0.000000 kip

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi centigram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác