Chuyển đổi centigram sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram [cg] sang đơn vị denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
centigram [cg]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

centigram

Định nghĩa:

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centigram sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

centigram [cg] denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 cg 0.000026 Roman)
0.10 cg 0.000260 Roman)
1 cg 0.002597 Roman)
2 cg 0.005195 Roman)
3 cg 0.007792 Roman)
5 cg 0.0130 Roman)
10 cg 0.0260 Roman)
20 cg 0.0519 Roman)
50 cg 0.1299 Roman)
100 cg 0.2597 Roman)
1000 cg 2.60 Roman)

Cách chuyển đổi centigram sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

1 cg = 0.002597 Roman)

1 Roman) = 385.00 cg

Ví dụ

Convert 15 cg to Roman):
15 cg = 15 × 0.002597 Roman) = 0.038961 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi centigram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác