Chuyển đổi centigram sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram [cg] sang đơn vị drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
centigram [cg]
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

centigram

Định nghĩa:

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centigram sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

centigram [cg] drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 cg 0.000029 Greek)
0.10 cg 0.000294 Greek)
1 cg 0.002941 Greek)
2 cg 0.005882 Greek)
3 cg 0.008824 Greek)
5 cg 0.0147 Greek)
10 cg 0.0294 Greek)
20 cg 0.0588 Greek)
50 cg 0.1471 Greek)
100 cg 0.2941 Greek)
1000 cg 2.94 Greek)

Cách chuyển đổi centigram sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 cg = 0.002941 Greek)

1 Greek) = 340.00 cg

Ví dụ

Convert 15 cg to Greek):
15 cg = 15 × 0.002941 Greek) = 0.044118 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi centigram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác