Chuyển đổi centigram sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram [cg] sang đơn vị quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
centigram [cg]
quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

centigram

Định nghĩa:

quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centigram sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

centigram [cg] quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 cg 0.001662 Roman)
0.10 cg 0.0166 Roman)
1 cg 0.1662 Roman)
2 cg 0.3325 Roman)
3 cg 0.4987 Roman)
5 cg 0.8312 Roman)
10 cg 1.66 Roman)
20 cg 3.32 Roman)
50 cg 8.31 Roman)
100 cg 16.62 Roman)
1000 cg 166.23 Roman)

Cách chuyển đổi centigram sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

1 cg = 0.166234 Roman)

1 Roman) = 6.02 cg

Ví dụ

Convert 15 cg to Roman):
15 cg = 15 × 0.166234 Roman) = 2.49 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi centigram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác