Chuyển đổi centigram sang lepton (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram [cg] sang đơn vị lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
centigram [cg]
lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

centigram

Định nghĩa:

lepton (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centigram sang lepton (La Mã Kinh Thánh)

centigram [cg] lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 cg 0.003325 Roman)
0.10 cg 0.0332 Roman)
1 cg 0.3325 Roman)
2 cg 0.6649 Roman)
3 cg 0.9974 Roman)
5 cg 1.66 Roman)
10 cg 3.32 Roman)
20 cg 6.65 Roman)
50 cg 16.62 Roman)
100 cg 33.25 Roman)
1000 cg 332.47 Roman)

Cách chuyển đổi centigram sang lepton (La Mã Kinh Thánh)

1 cg = 0.332468 Roman)

1 Roman) = 3.01 cg

Ví dụ

Convert 15 cg to Roman):
15 cg = 15 × 0.332468 Roman) = 4.99 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi centigram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác