Chuyển đổi centigram sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram [cg] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
centigram
Định nghĩa:
talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centigram sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
| centigram [cg] | talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 cg | 0.000000 Greek) |
| 0.10 cg | 0.000000 Greek) |
| 1 cg | 0.000000 Greek) |
| 2 cg | 0.000001 Greek) |
| 3 cg | 0.000001 Greek) |
| 5 cg | 0.000002 Greek) |
| 10 cg | 0.000005 Greek) |
| 20 cg | 0.000010 Greek) |
| 50 cg | 0.000025 Greek) |
| 100 cg | 0.000049 Greek) |
| 1000 cg | 0.000490 Greek) |
Cách chuyển đổi centigram sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 cg = 0.000000 Greek)
1 Greek) = 2040000 cg
Ví dụ
Convert 15 cg to Greek):
15 cg = 15 × 0.000000 Greek) = 0.000007 Greek)