Chuyển đổi centigram sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram [cg] sang đơn vị mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
centigram [cg]
mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

centigram

Định nghĩa:

mina (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centigram sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

centigram [cg] mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 cg 0.000000 Hebrew)
0.10 cg 0.000002 Hebrew)
1 cg 0.000018 Hebrew)
2 cg 0.000035 Hebrew)
3 cg 0.000053 Hebrew)
5 cg 0.000088 Hebrew)
10 cg 0.000175 Hebrew)
20 cg 0.000351 Hebrew)
50 cg 0.000877 Hebrew)
100 cg 0.001754 Hebrew)
1000 cg 0.0175 Hebrew)

Cách chuyển đổi centigram sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

1 cg = 0.000018 Hebrew)

1 Hebrew) = 57000 cg

Ví dụ

Convert 15 cg to Hebrew):
15 cg = 15 × 0.000018 Hebrew) = 0.000263 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi centigram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác