Chuyển đổi centigram sang pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram [cg] sang đơn vị pound [lbs]
centigram [cg]
pound [lbs]

centigram

Định nghĩa:

pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centigram sang pound

centigram [cg] pound [lbs]
0.01 cg 0.000000 lbs
0.10 cg 0.000002 lbs
1 cg 0.000022 lbs
2 cg 0.000044 lbs
3 cg 0.000066 lbs
5 cg 0.000110 lbs
10 cg 0.000220 lbs
20 cg 0.000441 lbs
50 cg 0.001102 lbs
100 cg 0.002205 lbs
1000 cg 0.0220 lbs

Cách chuyển đổi centigram sang pound

1 cg = 0.000022 lbs

1 lbs = 45359 cg

Ví dụ

Convert 15 cg to lbs:
15 cg = 15 × 0.000022 lbs = 0.000331 lbs

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi centigram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác