Chuyển đổi centigram sang hạt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram [cg] sang đơn vị hạt [gr]
centigram [cg]
hạt [gr]

centigram

Định nghĩa:

hạt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centigram sang hạt

centigram [cg] hạt [gr]
0.01 cg 0.001543 gr
0.10 cg 0.0154 gr
1 cg 0.1543 gr
2 cg 0.3086 gr
3 cg 0.4630 gr
5 cg 0.7716 gr
10 cg 1.54 gr
20 cg 3.09 gr
50 cg 7.72 gr
100 cg 15.43 gr
1000 cg 154.32 gr

Cách chuyển đổi centigram sang hạt

1 cg = 0.154324 gr

1 gr = 6.48 cg

Ví dụ

Convert 15 cg to gr:
15 cg = 15 × 0.154324 gr = 2.31 gr

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi centigram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác