Chuyển đổi centigram sang poundal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram [cg] sang đơn vị poundal [pdl]
centigram [cg]
poundal [pdl]

centigram

Định nghĩa:

poundal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centigram sang poundal

centigram [cg] poundal [pdl]
0.01 cg 0.000007 pdl
0.10 cg 0.000071 pdl
1 cg 0.000710 pdl
2 cg 0.001420 pdl
3 cg 0.002130 pdl
5 cg 0.003549 pdl
10 cg 0.007099 pdl
20 cg 0.0142 pdl
50 cg 0.0355 pdl
100 cg 0.0710 pdl
1000 cg 0.7099 pdl

Cách chuyển đổi centigram sang poundal

1 cg = 0.000710 pdl

1 pdl = 1409 cg

Ví dụ

Convert 15 cg to pdl:
15 cg = 15 × 0.000710 pdl = 0.010648 pdl

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi centigram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác