Chuyển đổi centigram sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram [cg] sang đơn vị shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
centigram [cg]
shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

centigram

Định nghĩa:

shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centigram sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

centigram [cg] shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 cg 0.000009 Hebrew)
0.10 cg 0.000088 Hebrew)
1 cg 0.000877 Hebrew)
2 cg 0.001754 Hebrew)
3 cg 0.002632 Hebrew)
5 cg 0.004386 Hebrew)
10 cg 0.008772 Hebrew)
20 cg 0.0175 Hebrew)
50 cg 0.0439 Hebrew)
100 cg 0.0877 Hebrew)
1000 cg 0.8772 Hebrew)

Cách chuyển đổi centigram sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

1 cg = 0.000877 Hebrew)

1 Hebrew) = 1140 cg

Ví dụ

Convert 15 cg to Hebrew):
15 cg = 15 × 0.000877 Hebrew) = 0.013158 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi centigram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác