Chuyển đổi centigram sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram [cg] sang đơn vị Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
centigram [cg]
Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]

centigram

Định nghĩa:

Đơn vị khối lượng nguyên tử

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centigram sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

centigram [cg] Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
0.01 cg 60221366516751605760 u
0.10 cg 602213665167516106752 u
1 cg 6022136651675160543232 u
2 cg 12044273303350321086464 u
3 cg 18066409955025481629696 u
5 cg 30110683258375802716160 u
10 cg 60221366516751605432320 u
20 cg 120442733033503210864640 u
50 cg 301106832583758018772992 u
100 cg 602213665167516037545984 u
1000 cg 6022136651675160912330752 u

Cách chuyển đổi centigram sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

1 cg = 6022136651675160543232 u

1 u = 0.000000 cg

Ví dụ

Convert 15 cg to u:
15 cg = 15 × 6022136651675160543232 u = 90332049775127412342784 u

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi centigram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác