Chuyển đổi centigram sang pennyweight

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram [cg] sang đơn vị pennyweight [pwt]
centigram [cg]
pennyweight [pwt]

centigram

Định nghĩa:

pennyweight

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centigram sang pennyweight

centigram [cg] pennyweight [pwt]
0.01 cg 0.000064 pwt
0.10 cg 0.000643 pwt
1 cg 0.006430 pwt
2 cg 0.0129 pwt
3 cg 0.0193 pwt
5 cg 0.0322 pwt
10 cg 0.0643 pwt
20 cg 0.1286 pwt
50 cg 0.3215 pwt
100 cg 0.6430 pwt
1000 cg 6.43 pwt

Cách chuyển đổi centigram sang pennyweight

1 cg = 0.006430 pwt

1 pwt = 155.52 cg

Ví dụ

Convert 15 cg to pwt:
15 cg = 15 × 0.006430 pwt = 0.096452 pwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi centigram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác